🔍
Search:
SỰ XÁC ĐỊNH
🌟
SỰ XÁC ĐỊNH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
확실하게 정함.
1
SỰ XÁC ĐỊNH:
Sự định ra một cách xác thực.
-
Danh từ
-
1
계획이나 방법을 세워 결정함.
1
SỰ XÁC ĐỊNH:
Sự lập kế hoạch hoặc phương pháp và quyết định.
-
☆
Danh từ
-
1
생각이나 체계 등이 굳고 확실하게 섬. 또는 그렇게 함.
1
SỰ XÁC ĐỊNH RÕ, SỰ THIẾT LẬP VỮNG CHẮC:
Việc suy nghĩ hay hệ thống... được thể hiện một cách chắc chắn và vững vàng. Hoặc làm cho như vậy.
-
Danh từ
-
1
일정한 내용의 계약을 이루는 것을 목적으로 하는 일방적이고 확정적인 의사 표시.
1
SỰ CHẤP THUẬN, SỰ XÁC ĐỊNH THAM GIA HỢP ĐỒNG:
Sự thể hiện ý định mang tính xác nhận và đơn phương nhằm mục đích sẽ thực hiện hợp đồng với nội dung nhất định.